Chào mừng quý vị đến với website của lớp Đại Học Tiểu Học K08- QUANG NAM UNIVERSITY
Quý vị chưa đăng nhập hoặc chưa đăng ký làm thành
viên, vì vậy chưa thể tải được các tài liệu của
Thư viện về máy tính của mình.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Nếu chưa đăng ký, hãy nhấn vào chữ ĐK thành viên ở phía bên trái, hoặc xem phim hướng dẫn tại đây
Nếu đã đăng ký rồi, quý vị có thể đăng nhập ở ngay phía bên trái.
Ma Trận và cách ra đề thi theo thông tư 30

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Bùi Bình Tây (trang riêng)
Ngày gửi: 12h:16' 16-12-2015
Dung lượng: 951.0 KB
Số lượt tải: 6
Nguồn:
Người gửi: Bùi Bình Tây (trang riêng)
Ngày gửi: 12h:16' 16-12-2015
Dung lượng: 951.0 KB
Số lượt tải: 6
Số lượt thích:
0 người
PHỤ LỤC: MA TRẬN ĐỀ CÁC MÔN HỌC VÀ MỘT SỐ ĐỀ KIỂM TRA MINH HỌA
MÔN TOÁN
Ma trận đề kiểm tra
Ma trận đề kiểm tra lớp 2
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 100.
Số câu
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét ; ki-lô-gam; lít.
Xem đồng hồ.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: hình chữ nhật, hình tứ giác.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toán về nhiều hơn, ít hơn.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số câu
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 2
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 1000;
nhân, chia trong phạm vi các bảng tính đã học.
Số câu
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: mét, ki-lô-mét, mi-li-mét; giờ, phút.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: hình tam giác, chu vi hình tam giác; hình tứ giác, chu vi hình tứ giác.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải các bài toán đơn về phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số câu
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra lớp 3
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 3
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 1000; nhân (chia) số có hai, ba chữ số với (cho) số có một chữ số.
Số câu
2
1
1
1
3
2
Số điểm
2,0
1,0
2,0
1,0
3,0
3,0
Đại lượng và đo đại lượng: các đơn vị đo độ dài.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: góc vuông, góc không vuông.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toán bằng hai phép tính.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
MÔN TOÁN
Ma trận đề kiểm tra
Ma trận đề kiểm tra lớp 2
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 100.
Số câu
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét ; ki-lô-gam; lít.
Xem đồng hồ.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: hình chữ nhật, hình tứ giác.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toán về nhiều hơn, ít hơn.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số câu
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 2
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 1000;
nhân, chia trong phạm vi các bảng tính đã học.
Số câu
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: mét, ki-lô-mét, mi-li-mét; giờ, phút.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: hình tam giác, chu vi hình tam giác; hình tứ giác, chu vi hình tứ giác.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải các bài toán đơn về phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số câu
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra lớp 3
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 3
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 1000; nhân (chia) số có hai, ba chữ số với (cho) số có một chữ số.
Số câu
2
1
1
1
3
2
Số điểm
2,0
1,0
2,0
1,0
3,0
3,0
Đại lượng và đo đại lượng: các đơn vị đo độ dài.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: góc vuông, góc không vuông.
Số câu
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toán bằng hai phép tính.
Số câu
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
 
Các ý kiến mới nhất